|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for take-down
See Also in English
take-down
noun
|
|
hạ gục,
có thể tháo ra được,
đem xuống,
điều sĩ nhục
|
takedown
|
|
hạ gục
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
take
noun, verb
|
|
lấy,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
bị bịnh
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|