|
What's the Vietnamese word for fog? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fog
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
mist
noun, verb
|
|
sương mù,
phủ hơi nước,
hơi nước,
sương mù
|
gauze
noun
|
|
gai,
hơi nhẹ,
màng khói,
tơ mỏng,
vải mỏng
|
moisture
noun
|
|
độ ẩm,
chất lỏng chảy,
hơi nước đóng trên mặt kiến,
nước chảy
|
nebula
noun
|
|
tinh vân,
chứng tròng mắt kéo mây,
vảy cá ở mắt,
vân của đá
|
vapour
|
|
hơi nước
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|