|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hoar frost
See Also in English
frost
noun, verb
|
|
sương giá,
làm mờ,
phủ sương,
rét đông giá,
sự đông giá
|
hoar-frost
|
|
hoar-frost
|
hoarfrost
|
|
sương muối
|
hoar
noun, adjective
|
|
hoar,
giá,
sương đọng trên cây,
tóc bạc,
tóc hoa râm
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|