|
Vietnamese Translation |
|
kể cả khi khỉ rơi khỏi những cái cây
See Also in English
fall from
|
|
ngã từ
|
trees
|
|
cây
|
from
preposition
|
|
từ,
đó,
ở,
từ,
từ khi
|
even
noun, adjective, verb, adverb
|
|
cũng,
như nhau,
cho đến,
cũng,
cả những
|
fall
noun, verb
|
|
ngã,
rơi,
gập ghềnh,
ngã xuống,
cột nước
|
monkeys
|
|
khỉ
|
|
|
|
|
|
|