|
What's the Vietnamese word for courtly? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for courtly
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
dignified
adjective
|
|
đứng đắn, nghiêm túc,
hình ngón tay
|
gentlemanly
adjective
|
|
hiền lành,
nhã nhặn
|
respectful
adjective
|
|
tôn trọng,
có lòng kính trọng,
tôn kính
|
courteous
adjective
|
|
lịch sự,
có lể phép,
lịch sự
|
well-bred
adjective
|
|
được nuôi dưỡng tốt,
có giáo dục
|
ladylike
adjective
|
|
giống như,
có học thức,
đứng đắn,
giống như con gái,
như đàn bà
|
urbane
adjective
|
|
urbane,
lịch sự,
nhã nhặn
|
suave
adjective
|
|
suave,
ngọt ngào
|
|
|
|
|
|
|