|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for away from home
See Also in English
being away from home
|
|
xa nhà
|
home away from home
|
|
nhà xa nhà
|
from home
|
|
từ nhà
|
from
preposition
|
|
từ,
đó,
ở,
từ,
từ khi
|
home
noun
|
|
nhà,
quê hương,
chỗ ở,
gia đình,
nhà
|
away
adverb
|
|
xa,
cách xa,
chạy trốn,
đi chổ khác,
ở xa
|
away from
|
|
tránh xa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|