|
English Translation |
|
More meanings for quê hương
home
noun
|
|
chỗ ở,
gia đình,
nhà,
nhà cửa,
nhà riêng
|
homeland
noun
|
|
tổ quốc
|
country
noun
|
|
đồng ruộng,
miền,
nơi quê nhà,
nước,
ở đồng
|
native land
noun
|
|
cố hương,
quê quán
|
motherland
noun
|
|
quê hương,
tổ quốc
|
country of birth
|
|
quê hương
|
home-grown
adjective
|
|
quê hương,
sản phẩm trong nước
|
native-born
adjective
|
|
quê hương,
nơi chôn nhau cắt rún,
thuộc về nơi sanh đẻ
|
native country
|
|
quê hương
|
native town
|
|
quê hương
|
incense sticks
|
|
quê hương
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
Translations for home
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|