|
What's the Vietnamese word for stodgy? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for stodgy
Similar Words
unimaginative
adjective
|
|
không tưởng tượng,
không giàu óc tưởng tượng
|
pedestrian
noun, adjective
|
|
người đi bộ,
khách bộ hành,
người chạy bộ,
người chạy đua,
người đi bộ
|
tedious
adjective
|
|
tẻ nhạt,
buồn chán
|
humdrum
noun, adjective
|
|
sự buồn rầu,
không thay đổi,
tầm thường,
vô vị
|
|
|
|
|
|
|