|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for church service
See Also in English
service
noun
|
|
dịch vụ,
công tác,
dịch vụ,
phục vụ,
chức vụ
|
church
noun, adjective, verb
|
|
nhà thờ,
tín đồ cơ đốc,
giáo đường,
giáo hội,
thánh đường
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|