|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for date palm
See Also in English
palm
noun, verb
|
|
lòng bàn tay,
mò,
hối lộ,
cây cọ,
đút lót
|
date
noun, verb
|
|
ngày,
đề ngày tháng,
kể từ thời kỳ,
viết niên hiệu,
bắt đầu từ
|
date-palm
|
|
lòng bàn tay
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|