|
English Translation |
|
More meanings for hối lộ
palm
verb
|
|
đút lót,
mò,
hối lộ
|
reach
verb
|
|
đưa ra,
buồn mữa,
buồn nôn,
duỗi ra,
tới,
chạy dài
|
lubricate
verb
|
|
hối lộ,
vô dầu bánh xe,
vô dầu mở
|
square
verb
|
|
đẻo vuông góc,
gạch vuông,
hối lộ,
kẻ ô vuông,
làm cho vuông,
tự thừa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|