|
English Translation |
|
More meanings for buồn nôn
nausea
noun
|
|
buồn mữa,
buồn nôn,
sự buồn nôn,
sự say sóng
|
reach
verb
|
|
đưa ra,
buồn mữa,
buồn nôn,
duỗi ra,
tới,
chạy dài
|
qualmish
adjective
|
|
buồn nôn,
lo lắng
|
heave
verb
|
|
buồn mữa,
buồn nôn,
nhấc lên,
sự buồn mữa,
dỡ lên,
kéo lên,
sự đở lên,
sự giật ngữa,
sự kéo lên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|