|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for smart People
See Also in English
people
noun, verb
|
|
những người,
nhân dân,
dân tộc,
người,
dân chúng
|
smart
noun, adjective, verb
|
|
thông minh,
đau lòng,
làm đau đớn,
làm nhức nhối,
đau khổ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|