|
What's the Vietnamese word for urchin? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for urchin
See Also in English
Similar Words
orphan
adjective, verb
|
|
mồ côi,
trở thành mồ côi,
mồ côi
|
ragamuffin
noun
|
|
ragamuffin,
người ăn mặc rách rới
|
stray
noun, adjective, verb
|
|
đi lạc,
lạc đường,
đứa trẻ bơ vơ,
súc vật đi lạc,
tài sản không ai thừa kế
|
waif
noun
|
|
waif,
đứa trẻ bơ vơ,
không nhà không cửa,
vật trôi giạt ở bờ biển,
vật vô chủ
|
|
|
|
|
|
|