|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for well-educated
See Also in English
well
noun, adverb
|
|
tốt,
buồng thang máy,
giếng,
hầm đựng cá,
nguồn cảm hứng
|
well-educated
adjective
|
|
được giáo dục tốt,
có học thức
|
educated
adjective
|
|
được giáo dục,
người có học tập,
người có học thức,
người có học vấn,
người có trình độ
|
See Also in Vietnamese
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
đào
noun, verb
|
|
dig,
peach,
excavate,
bore,
grub
|
tốt
adjective, verb, adverb
|
|
good,
fine,
best,
favorable,
fair
|
tạo
|
|
create
|
|
|
|
|
|
|