|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
go to
|
|
đi đến
|
eat
noun, verb
|
|
ăn,
ăn cơm,
ăn lủng,
ăn mụt,
làm hư
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
See Also in Vietnamese
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
ăn
verb
|
|
eat,
consume,
fare,
earn,
grub
|
thôi
verb
|
|
stop,
cease,
end,
vacate
|
|
|
|
|
|
|