|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
yellowfin tuna
|
|
cá ngừ vây vàng
|
yellow
adjective
|
|
màu vàng,
màu vàng,
nhát gan,
vàng
|
tuna
noun
|
|
cá ngừ,
cá hộp,
cá ngừ,
giống cá thu
|
fin
noun, verb
|
|
vây,
tay,
vảy cá,
lọc nước
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|