|
English Translation |
|
More meanings for vàng
gold
noun
|
|
kim,
màu vàng,
tiền vàng,
vàng
|
yellow
adjective
|
|
màu vàng,
nhát gan,
vàng
|
auric
adjective
|
|
chất hóa học màu vàng,
vàng
|
xanthous
adjective
|
|
vàng
|
yellowing
|
|
vàng
|
blonde
noun, adjective
|
|
vàng,
màu bạch kim,
bạch kim,
màu vàng anh
|
golden
adjective
|
|
vàng,
có chất vàng,
làm bằng vàng
|
goldy
|
|
vàng
|
See Also in Vietnamese
màu vàng nhạt
noun
|
|
pale yellow,
daffodil,
jonquil
|
vội vàng
adjective, verb, adverb
|
|
hurry,
rush,
hastily,
rushed,
hasty
|
màu vàng
noun, adjective
|
|
yellow,
gold,
amber,
yellowy,
aureate
|
mỏ vàng
noun
|
|
gold mine
|
mạ vàng
noun, verb
|
|
gilding,
gold plate,
overgild,
platinize
|
cá vàng
noun
|
|
goldfish
|
vâng
particle
|
|
yes,
yep,
yea
|
chim vàng anh
noun
|
|
oriole
|
tấm lòng vàng
noun
|
|
heart
|
suối vàng
noun
|
|
Styx
|
vắng
adjective
|
|
absent
|
chỉ vàng
noun
|
|
only gold,
goldthread
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|