|
English Translation |
|
More meanings for màu vàng
yellow
adjective
|
|
màu vàng,
nhát gan,
vàng
|
gold
noun
|
|
kim,
màu vàng,
tiền vàng,
vàng
|
amber
noun
|
|
hổ phách,
màu vàng
|
yellowy
adjective
|
|
màu vàng
|
citrine
adjective
|
|
màu vàng
|
aureate
adjective
|
|
chất diêm vàng,
màu vàng
|
aurora
noun
|
|
bình minh,
hừng đông,
lúc mặt trời mới mộc,
màu vàng,
rạng đông
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|