|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
purple
noun, adjective, verb
|
|
màu tím,
trở nên đỏ tía,
bịnh dịch đơn của heo,
chứng ban máu,
làm thành đỏ tía
|
dye
noun, verb
|
|
thuốc nhuộm,
nhuộm,
nhuộm quần áo,
đồ nhuộm,
màu nhuộm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|