|
What's the Vietnamese word for web? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for web
See Also in English
Similar Words
lattice
noun, verb
|
|
lưới,
đóng lưới sắt,
cửa sắt hình tréo nhau,
hàng rào sắt,
lưới sắt
|
netting
noun
|
|
lưới,
sự đan lưới,
sự đánh cá bằng lưới,
sự giăng lưới,
sự làm lưới
|
plexus
noun
|
|
plexus,
chổ rối rít,
mạng của dây thần kinh
|
|
|
|
|
|
|