|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for row of chair
See Also in English
chair
noun, verb
|
|
cái ghế,
đặt người nào lên ghế,
người thắng giải cuộc đua,
chủ tịch đàn bà,
chọn người nào chủ tịch
|
row
noun, verb
|
|
hàng,
chở bằng thuyền,
đi chơi bằng xuồng,
cuộc cải nhau,
chèo xuồng
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|