|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for good for nothing
See Also in English
good-for-nothing
|
|
bất tài
|
for nothing
adverb
|
|
chẳng để lam gi,
không có gì cả
|
good for
|
|
tốt cho
|
nothing
noun
|
|
không có gì,
không,
không có gì mới cả,
không đáng kể,
không quan hệ lắm
|
good
adjective
|
|
tốt,
được,
giỏi,
hoàn tất,
điều thiện
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|