|
English Translation |
|
More meanings for đồ ăn hại
See Also in Vietnamese
ăn
verb
|
|
eat,
consume,
fare,
earn,
grub
|
đồ ăn
noun
|
|
food,
eating,
eat,
fare,
meat
|
hại
|
|
harm
|
hại
adjective
|
|
harm,
detrimental,
injurious,
pestilent
|
đồ
|
|
map
|
đồ
noun
|
|
map,
object,
present
|
See Also in English
nothing
noun
|
|
không có gì,
không,
không có gì mới cả,
không đáng kể,
không quan hệ lắm
|
good
adjective
|
|
tốt,
được,
giỏi,
hoàn tất,
điều thiện
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|