|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
used to
adjective
|
|
đã từng,
đã dùng rồi
|
used
adjective
|
|
đã sử dụng,
đang dùng,
thường dùng
|
live
adjective, verb, adverb
|
|
trực tiếp,
ở,
trú ngụ,
xài lớn,
ăn tiêu xa xí
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|