|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for set forth
See Also in English
set forth
verb
|
|
đặt ra,
phát biểu
|
setting
noun
|
|
cài đặt,
sự dàn cảnh,
sự để vật gì,
sự lắp ráp,
sự sắp chữ in
|
forth
adverb, preposition
|
|
ra,
vân vân,
đàng trước,
ngay từ bây giời,
ở trước
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|