|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
want to do
|
|
muốn làm
|
want to
|
|
muốn
|
what
adjective
|
|
gì,
cái gì,
điều gì,
muốn gì,
vật gì
|
you
pronoun
|
|
bạn,
anh,
ông,
mày,
các anh
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
want
noun, verb
|
|
muốn,
muốn,
thiếu,
điều thiếu,
không có
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
See Also in Vietnamese
muốn
adjective, auxiliary verb, verb
|
|
want,
wish,
will,
wishful
|
bạn
noun, pronoun
|
|
friend,
you,
buddy,
pal,
companion
|
|
|
|
|
|
|