|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cube ice
See Also in English
ice
noun, verb
|
|
nước đá,
băng,
cục nước đá,
nước đá,
đá
|
cube
noun, verb
|
|
khối lập phương,
đo thể tích,
lên tam thừa,
tính khối,
cục có hình khối
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|