|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cube root
See Also in English
root
noun, verb
|
|
nguồn gốc,
chân răng,
căn nguyên,
nguyên nhân,
nguyên do
|
cube
noun, verb
|
|
khối lập phương,
đo thể tích,
lên tam thừa,
tính khối,
cục có hình khối
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|