|
What's the Vietnamese word for unrest? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for unrest
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
insurrection
noun
|
|
sự nổi loạn,
cuộc bạo động,
cuộc nổi loạn
|
perturbation
noun
|
|
sự bối rối,
sự bối rối,
sự lo lắng
|
discontent
noun, adjective, verb
|
|
bất mãn,
làm mất lòng,
điều bất mản,
không bằng lòng,
không vui lòng
|
commotion
noun
|
|
sự hỗn loạn,
bạo động,
hỗn loạn,
huyên náo,
ồn ào
|
uprising
noun
|
|
cuộc nổi dậy,
sự mọc lên,
sự trồi lên
|
anarchy
noun
|
|
tình trạng hỗn loạn,
tình trạng hổn loạn,
vô chánh phủ
|
chaos
noun
|
|
hỗn loạn,
không thứ tự,
tình trạng lộn xộn
|
|
|
|
|
|
|