|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for let fly
See Also in English
let
noun, verb
|
|
để cho,
chúng ta hảy...,
để cho,
để mặc cho,
cho mướn nhà
|
fly
noun, verb
|
|
bay,
văng ra,
đi thật lẹ,
lái phi cơ,
đào tẩu
|
let fly at
|
|
thả bay
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|