|
What's the Vietnamese word for encrust? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for encrust
See Also in Vietnamese
Similar Words
crust
noun, verb
|
|
vỏ trái đất,
đóng vỏ cứng,
phủ,
cặn,
lớp sét
|
plate
noun, verb
|
|
đĩa,
bọc sắt chiếc tàu,
chụp hình để in,
đóng móng sắt,
bịt một lớp vàng ngoài
|
overlay
noun, verb
|
|
lớp phủ,
che,
phủ,
khăn trải giường,
vật phủ lên vật khác
|
|
|
|
|
|
|