|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for staircase
See Also in English
stair
noun
|
|
cầu thang,
cấp thang,
nấc thang
|
staircase
noun
|
|
cầu thang,
lồng cầu thang,
thang lầu,
thang máy
|
case
noun, verb
|
|
trường hợp,
khi,
bao,
cảnh ngộ,
chuyện khó sử
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|