|
Vietnamese Translation |
|
chính sách bảo hiểm nhân thọ
See Also in English
insurance policy
|
|
chính sách bảo hiểm
|
life insurance
noun
|
|
bảo hiểm nhân thọ,
bảo hiểm nhân thọ
|
insurance
noun
|
|
bảo hiểm,
bảo hiểm,
bảo hiểm nhà cháy,
bảo hiểm sanh mạng,
bảo hiểm tai nạn
|
life
noun
|
|
đời sống,
đời sống,
sanh hoạt,
sanh mạng,
sanh tồn
|
policy
noun
|
|
chính sách,
chánh sách,
chánh trị,
khế ước bảo hiểm,
mưu kế
|
|
|
|
|
|
|