|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
speak
verb
|
|
nói,
chứng tỏ,
diển thuyết,
nói
|
what
adjective
|
|
gì,
cái gì,
điều gì,
muốn gì,
vật gì
|
you
pronoun
|
|
bạn,
anh,
ông,
mày,
các anh
|
language
noun
|
|
ngôn ngữ,
cách phát biểu tư tưởng,
ngôn ngữ,
tiếng,
tiếng nói của một dân tộc
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
See Also in Vietnamese
bạn
noun, pronoun
|
|
friend,
you,
buddy,
pal,
companion
|
nói
verb
|
|
to speak,
say,
tell,
speak
|
tiếng
noun, adjective
|
|
language,
hour,
word,
tone,
vocable
|
gì?
|
|
what?
|
|
|
|
|
|
|