|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
share
noun, verb
|
|
chia sẻ,
chia,
phân chia,
dự vào,
có chân trong
|
weal and woe
|
|
weal và woe
|
weal
noun
|
|
đánh thức,
cảnh sung sướng,
hạnh phúc
|
woe
noun
|
|
khốn khổ,
buồn rầu,
sự đau khổ,
sự không may
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|