|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
made
|
|
thực hiện
|
suit
noun, verb
|
|
bộ đồ,
bộ com lê,
bộ đồ,
lời thỉnh cầu,
làm cho thích hợp
|
tailor-made
adjective
|
|
được thiết kế riêng,
do thợ may làm
|
tailor
noun, verb
|
|
thợ may,
làm nghề thợ may,
may quần áo,
thợ may
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|