|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for for goodness' sake
See Also in English
sake
noun
|
|
lợi ích,
làm việc gì cho
|
for goodness' sake
adverb
|
|
vì lợi ích,
vì thượng đế
|
goodness
noun
|
|
lòng tốt,
bản chất tốt,
lòng tốt,
nhân đạo,
nhân từ
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|