|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
measure
noun, verb
|
|
đo,
đong,
lường,
trắc lượng,
đo kích tất
|
for good
|
|
cho tốt
|
good
adjective
|
|
tốt,
được,
giỏi,
hoàn tất,
điều thiện
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
tốt
adjective, verb, adverb
|
|
good,
fine,
best,
favorable,
fair
|
pháp
|
|
French
|
|
|
|
|
|
|