|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
control valve
|
|
van điều khiển
|
flow control
|
|
kiểm soát lưu lượng
|
control
noun, verb
|
|
điều khiển,
đè nén,
kiểm soát,
kiểm tra,
chỉ huy
|
valve
noun
|
|
van,
biện mạc,
miếng vỏ trái cây,
nắp hơi,
tiểu biện
|
flow
noun, verb
|
|
lưu lượng,
chảy ra,
lưu thông của máu,
phát sanh ra,
sự chạy qua
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|