|
What's the Vietnamese word for gulp? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for gulp
See Also in English
Similar Words
scarf
noun, verb
|
|
khăn quàng cổ,
cắt cá,
lắp mộng,
lóc cá ra từng mảnh,
xẻ cá
|
sip
noun, verb
|
|
một hớp,
uống từ hớp,
một hớp
|
ingurgitate
verb
|
|
ăn cắp,
nuốt
|
swig
noun, verb
|
|
swig,
uống một lân,
uống một hơi,
róc rách
|
sup
verb
|
|
sup,
ăn côm tối,
uống từng hớp,
uống từng ngụm
|
|
|
|
|
|
|