|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for bring to an end
See Also in English
bring to
|
|
mang tới
|
bring
verb
|
|
mang đến,
dẩn dắt,
đem đến,
đem lại,
đưa lại
|
end
noun, verb
|
|
kết thúc,
đuôi,
thôi,
chung qui,
chung cuộc
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
an
article
|
|
một,
giống như chử a,
trước mẫu tự thành an
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|