|
What's the Vietnamese word for manslaughter? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for manslaughter
See Also in English
man
noun, verb
|
|
Đàn ông,
nam nhi,
đàn ông,
gia thần,
chồng
|
slaughter
noun, verb
|
|
giết mổ,
làm thí sinh đều rớt,
tàn sát,
sự giết thú,
sự tàn sát
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
assassination
noun
|
|
ám sát,
hành thích,
sát nhân,
sự ám sát,
sự giết người
|
killing
noun, adjective
|
|
giết người,
sự giết người,
sự tàn sát,
chuyện cười vở bụng,
kẻ giết người
|
carnage
noun
|
|
tàn sát,
sự chém giết
|
|
|
|
|
|
|