|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
be complicated
|
|
phức tạp
|
complicated
adjective
|
|
phức tạp,
phức tạp thêm,
sự làm khó,
sự rắc rối
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|