|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
as per
|
|
theo
|
usual
adjective
|
|
bình thường,
quen dùng,
thường dùng
|
per
preposition
|
|
mỗi,
hàng năm,
mổi năm,
như thói quen,
theo thường lệ
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|