|
English Translation |
|
More meanings for bình thường
normal
noun
|
|
bình thường,
trạng thái thông thường
|
ordinary
adjective
|
|
bình thường,
tầm thường,
thông thường,
thường,
thường dùng
|
regular
adjective
|
|
chuyên môn,
bình thường,
chánh thức,
có chừng mực,
có định kỳ,
đều đặn
|
scot-free
adjective
|
|
bình an,
bình thường,
không có hại,
vô hại,
vô sự
|
squally
adjective
|
|
bình thường,
có gió thổi từng cơn
|
squarely
|
|
bình thường
|
normalcy
noun
|
|
bình thường,
tính chất thông thường
|
normally
|
|
bình thường
|
usual
adjective
|
|
bình thường,
quen dùng,
thường dùng
|
See Also in Vietnamese
người bình thường
noun
|
|
normal person,
regular guy
|
thường
adjective, adverb
|
|
often,
normal,
ordinary,
vulgar,
banal
|
bình
noun
|
|
jar,
bottle,
flask,
pot,
pitcher
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|