|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
Similar Words
extremely
adverb
|
|
vô cùng,
trường hợp đặc biệt,
vô cùng
|
exceedingly
adverb
|
|
vô cùng,
chiếm thế hơn,
quá chừng
|
frightfully
adverb
|
|
kinh khủng,
kinh hải,
kinh khủng,
khiếp sợ
|
enormously
adverb
|
|
vô cùng,
to lớn
|
immensely
adverb
|
|
vô cùng,
vô hạn,
vô lượng
|
hugely
adverb
|
|
vô cùng,
khổng lồ,
rất nhiều,
to lớn
|
mighty
adjective, adverb
|
|
hùng mạnh,
vĩ đại,
có sức mạnh,
mạnh mẻ,
phi thường
|
|
|
|
|
|
|