|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
against
adverb, preposition
|
|
chống lại,
bất lợi,
chống lại,
trái lại,
chống với
|
grain
noun, verb
|
|
ngũ cốc,
làm thành mặt cát,
nghiền thành hột nhỏ,
nhuộm màu bền,
kết hột
|
the
|
|
các
|
See Also in Vietnamese
lại
|
|
again
|
hạt
noun
|
|
seed,
nut,
bead,
corn
|
chống
noun, adjective, verb, preposition
|
|
anti,
versus,
sustain,
objection,
objectionable
|
|
|
|
|
|
|