|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in thought
|
|
trong suy nghĩ
|
lost in
|
|
bị mất trong
|
thought
noun
|
|
nghĩ,
ảo tượng,
tư tưởng,
ý định,
ý kiến
|
lost
adjective, verb
|
|
mất đi,
thua,
mất,
thất lạc
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
be lost in thought
|
|
bị lạc trong tư tưởng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|