|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for big house
See Also in English
house
noun, verb
|
|
nhà ở,
cất vào vựa,
cho ở,
cho trọ,
cất lúa vào kho
|
big house little house back house barn
|
|
ngôi nhà lớn ngôi nhà nhỏ nhà chuồng
|
big
adjective, adverb
|
|
to,
bự,
lớn,
rộng,
sự to lớn
|
See Also in Vietnamese
nhà
noun
|
|
home,
house,
dormitory,
dorm,
sentry box
|
lớn
abbreviation, adjective, adverb
|
|
great,
large,
big,
heavy,
loud
|
Similar Words
guardroom
noun
|
|
phòng bảo vệ,
trại giam lính phạm tội
|
jail
noun, verb
|
|
nhà giam,
nhà lao,
khám đường,
nơi giam tù nhân,
nhà tù
|
penitentiary
noun, adjective
|
|
nhà tù,
khám đường,
nhà tù,
thuộc về khám đường,
thuộc về lao ngục
|
bridewell
noun
|
|
bridewell,
nhà trừng giới
|
stockade
noun
|
|
đồ lưu niệm,
hàng rào bằng cọc,
nhà ngục
|
brig
noun
|
|
brig,
thuyền nhỏ hai buồm
|
quod
noun, verb
|
|
quod,
bỏ tù,
bắt giam,
ngục
|
|
|
|
|
|
|